Characters remaining: 500/500
Translation

phó bảng

Academic
Friendly

Từ "phó bảng" trong tiếng Việt có nghĩamột người được công nhận trình độ học vấn cao, thường sau khi đã hoàn thành một kỳ thi đạt đủ tiêu chuẩn để được cấp bằng. Cụ thể, "phó bảng" danh hiệu dành cho những người đã hoàn thành chương trình học cao hơn tiến sĩ nhưng chưa đạt đến cấp độ tiến sĩ. Danh hiệu này thường xuất hiện trong các hệ thống giáo dục truyền thống.

Cách sử dụng từ "phó bảng"
  1. Trong giáo dục:

    • dụ: "Sau khi hoàn thành nghiên cứu, anh ấy đã được phong danh hiệu phó bảng."
    • đây, "phó bảng" chỉ ra rằng người đó đã đạt được một trình độ học vấn cao.
  2. Trong bối cảnh cụ thể:

    • dụ: "Để trở thành phó bảng, sinh viên phải vượt qua nhiều kỳ thi khó khăn."
    • Câu này nhấn mạnh quá trình nỗ lực cần thiết để đạt được danh hiệu "phó bảng."
Các biến thể của từ
  • Không nhiều biến thể trực tiếp của từ "phó bảng," nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật nghiên cứu, liên quan đến các danh hiệu học thuật khác như "tiến sĩ" hay "thạc sĩ."
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Tiến sĩ: danh hiệu cao hơn, thường dùng để chỉ những người đã hoàn thành chương trình nghiên cứu bảo vệ luận án.
  • Thạc sĩ: danh hiệu thấp hơn phó bảng, thường ám chỉ đến trình độ học vấn sau đại học nhưng chưa đạt đến cấp tiến sĩ.
Lưu ý
  • Trong ngữ cảnh hiện đại, từ "phó bảng" có thể không còn sử dụng phổ biến trong các hệ thống giáo dục hiện đại, thay vào đó, người ta thường dùng các thuật ngữ như "tiến sĩ" "thạc sĩ."
  • Tùy thuộc vào từng bối cảnh văn hóa địa , ý nghĩa sự sử dụng của từ có thể thay đổi.
Tóm lại

"Phó bảng" một từ chuyên ngành trong giáo dục, thể hiện một cấp độ học vấn cao hơn thạc sĩ nhưng chưa đạt đến tiến sĩ.

  1. Người được đỗ thêm trong kỳ thi hội, sau tiến sĩ ().

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "phó bảng"